Hoạt Động Trong Tuần
Thời Gian | Hoạt Động | Thứ Hạng | Phần Thưởng |
20h00 (Thứ 2-5) | Loạn Phái | Quán Quân | 300 Vạn Đồng + 300 Túi Luyện Hóa + 300 Bảo Thạch Mỗi Loại + 30 Hoàng Long Kỳ Lệnh. |
Á Quân | 200 Vạn Đồng + 200 Túi Luyện Hóa + 200 Bảo Thạch Mỗi Loại + 20 Hoàng Long Kỳ Lệnh. | ||
Tứ Cường | 100 Vạn Đồng + 100 Túi Luyện Hóa + 100 Bảo Thạch Mỗi Loại + 10 Hoàng Long Kỳ Lệnh. | ||
Bát Cường | 50 Vạn Đồng + 50 Túi Luyện Hóa + 50 Bảo Thạch Mỗi Loại + 5 Hoàng Long Kỳ Lệnh. | ||
Vòng Loại 16 | 30 Vạn Đồng + 30 Túi Luyện Hóa + 30 Bảo Thạch Mỗi Loại + 3 Hoàng Long Kỳ Lệnh. | ||
Khuyến Khích | 20 Vạn Đồng + 20 Túi Luyện Hóa + 20 Bảo Thạch Mỗi Loại + 2 Hoàng Long Kỳ Lệnh. | ||
20h00 (Thứ 6) | Công Thành Chiến
(Giới Hạn 1IP 1 Nhân Vật) |
Bang Chủ Top 1 | 5 KNB Đại + 30 Dẫn 1-6 + 300 Túi Luyện Hóa +20(HSD: 1 Tuần). |
Thành Viên Top 1 | 3 KNB Đại + 20 Dẫn 1-6 + 200 Túi Luyện Hóa. | ||
Thành Viên Top 2 | 2 KNB Đại + 15 Dẫn 1-6 + 100 Túi Luyện Hóa. | ||
Thành Viên Top 3 | 1 KNB Đại + 10 Dẫn 1-6 + 50 Túi Luyện Hóa. | ||
Thành Viên Top 4 | 5 KNB Trung + 5 Dẫn 1-6 + 30 Túi Luyện Hóa. | ||
Cả Tuần | Thương Hội | Nhiệm Vụ 10 | Túi Quà 10: 50 Bảo Kháng – Sinh Lực – Tấn Công. |
Nhiệm Vụ 20 | Túi Quà 20: 100 Bảo Kháng – Sinh Lực – Tấn Công. | ||
Nhiệm Vụ 30 | Túi Quà 30: 150 Bảo Kháng – Sinh Lực – Tấn Công. | ||
Nhiệm Vụ 40 | Túi Quà 40: 200 Bảo Kháng – Sinh Lực – Tấn Công + 20 KNB Tiểu. | ||
Hàng Ngày | Lâu Lan Cổ Thành | RamDom Nhận Được Lâu Lan Bảo Rương (Mở ra nhận đc Vũ Khí Ma Binh Lâu Lan). | |
Hàng Ngày | Hoa Mai Năm Mới | Ngày 6 Lần | RamDom Nhận Được Túi Quà Năm Mới, Kỹ năng Hỗ Trợ. |
Hàng Ngày | Thần Trùng Trấn | Ngày 1 Lần | RamDom Nhận Được Thần Sa 1-6. |
Hàng Ngày | Vận Tiêu | Ngày 10 Lần | 10 Vạn Đồng + 30 Túi Quà Năm Mới /1 Lần. |
Cướp Tiêu | Ngày 10 Lần | 30 Túi Quà Năm Mới /1 Lần. |
Thưởng Tống Kim ( Ngày 6 Trận : 11h00, 13h00, 15h00, 17h00, 21h00, 23h00) | |||
Tổng Điểm | Phần Thưởng | Số Lượng | Tính Chất |
>=10000 | Đồng Thường | 100 Vạn | Khóa |
Lệnh Bài Trang Bị | 3 | ||
LB Vận Tiêu | 3 | ||
Túi Luyện Hóa | 50 | ||
Lệnh Bài Chiến trường | 50 | ||
Rương Ngọc Rồng | 50 | ||
7000 – 9999 | Đồng Thường | 50 Vạn | Khóa |
Lệnh Bài Trang Bị | 2 | ||
LB Vận Tiêu | 2 | ||
Túi Luyện Hóa | 40 | ||
Lệnh Bài Chiến trường | 40 | ||
Rương Ngọc Rồng | 40 | ||
5000 – 6999 | Đồng Thường | 30 Vạn | Khóa |
Lệnh Bài Trang Bị | 1 | ||
LB Vận Tiêu | 1 | ||
Túi Luyện Hóa | 30 | ||
Lệnh Bài Chiến trường | 30 | ||
Rương Ngọc Rồng | 30 | ||
3000 – 4999 | Đồng Thường | 20 Vạn | Khóa |
Lệnh Bài Trang Bị | 1 | ||
Túi Luyện Hóa | 20 | ||
Lệnh Bài Chiến trường | 20 | ||
Rương Ngọc Rồng | 20 | ||
1000 – 2999 | Đồng Thường | 10 Vạn | Khóa |
Lệnh Bài Trang Bị | 1 | ||
Túi Luyện Hóa | 10 | ||
Lệnh Bài Chiến trường | 10 | ||
Rương Ngọc Rồng | 10 |