Phần Thưởng Hoạt Động (New)
Tống Kim :
- Thời gian: 11h00 – 13h00 – 15h00 – 17h00 – 21h00 -23h00.
- Phần Thưởng:
Phần Thưởng (Khóa) | ||
Top | Vật Phẩm | Số Lượng |
1 | Kinh Nghiệm | 1000.000.000 |
Đồng Thường | 100 Vạn | |
Đồng Khóa | 20 Vạn | |
Lệnh Bài Trang Bị | 5 | |
Lệnh Bài Chiến trường | 50 | |
Túi Luyện Hóa | 500 | |
LB Vận Tiêu | 3 | |
Xu Mốc Nạp | 6 | |
Danh Hiệu Tứ Hải Dương Danh | 1 | |
2 | Kinh Nghiệm | 800.000.000 |
Đồng Thường | 80 Vạn | |
Đồng Khóa | 20 Vạn | |
Lệnh Bài Trang Bị | 4 | |
Lệnh Bài Chiến trường | 40 | |
Túi Luyện Hóa | 400 | |
LB Vận Tiêu | 2 | |
Xu Mốc Nạp | 4 | |
Danh Hiệu Tuyệt Đỉnh Cao Thủ | 1 | |
3 | Kinh Nghiệm | 500.000.000 |
Đồng Thường | 50 Vạn | |
Đồng Khóa | 20 Vạn | |
Lệnh Bài Trang Bị | 3 | |
Lệnh Bài Chiến trường | 30 | |
Túi Luyện Hóa | 300 | |
LB Vận Tiêu | 1 | |
Xu Mốc Nạp | 2 | |
Danh Hiệu Nhất Lưu Cao Thủ | 1 | |
4 Trở Lên | Kinh Nghiệm | 100.000.000 |
Đồng Thường | 20 Vạn | |
Đồng Khóa | 20 Vạn | |
Lệnh Bài Trang Bị | 2 | |
Lệnh Bài Chiến trường | 20 | |
Túi Luyện Hóa | 200 | |
LB Vận Tiêu | 1 | |
Xu Mốc Nạp | 1 |
Bạch Hổ Đường :
- Thời gian: Cả ngày, ngày 1 lần.
- Phần Thưởng Tiêu Diệt Boss:
Phần Thưởng (Khóa) | ||
Boss | Vật Phẩm | Số Lượng |
Tầng 1 | Đồng Thường | 10 Vạn |
Đồng Khóa | 10 Vạn | |
Kinh Nghiệm | 100.000.000 | |
Xu Mốc Nạp | 1 | |
Tầng 2 | Đồng Thường | 15 Vạn |
Đồng Khóa | 15 Vạn | |
Kinh Nghiệm | 150.000.000 | |
Xu Mốc Nạp | 2 | |
Tầng 3 | Đồng Thường | 20 Vạn |
Đồng Khóa | 20 Vạn | |
Kinh Nghiệm | 200.000.000 | |
Xu Mốc Nạp | 3 |
- Phần Thưởng Qua Ải:
Phần Thưởng Qua Ải | |
Vật Phẩm | Số Lượng |
Đồng Thường | 5 Vạn |
Tinh Thạch Hoàng Long | 1 |
Chân Nguyên Tu Luyện Đơn | 20 |
Thánh Linh Bảo Hạp | 20 |
Túi Luyện Hóa | 100 |
Tiêu Dao Cốc :
- Thời gian: Cả Ngày, 1 ngày 2 lần cộng dồn tối đa 14 lần.
- Phần Thưởng:
Phần Thưởng Qua Ải | |
Vật Phẩm | Số Lượng |
Đồng Thường | 5 Vạn |
Tinh Thạch Thánh Hỏa | 1 |
Chân Nguyên Tu Luyện Đơn | 10 |
Thánh Linh Bảo Hạp | 10 |
Túi Luyện Hóa | 50 |
Hoàn Thành 5 Ải Nhận Đc 3 Xu Mốc Nạp |
Phần Thưởng Tiêu Dao Lục | ||
Top | Vật Phẩm | Số Lượng |
1-10 | Hoàng Long Lệnh | 100 |
11-100 | 80 | |
101-500 | 60 | |
501-1500 | 40 | |
1501-3000 | 20 |
Loạn Phái :
- Thời gian: Thứ 2 và Thứ 5 Hàng Tuần, Báo Danh Lúc 19h30, 20h00 Bắt Đầu Đánh.
- Phần Thưởng Theo Xếp Hạng:
Phần Thưởng (Khóa) | ||
Top | Vật Phẩm | Số Lượng |
Quán Quân | Đồng thường | 300 Vạn |
Đồng khóa | 50 Vạn | |
Xu Mốc Nạp | 100 | |
Bảo Thạch Phát Huy | 3000 | |
Bảo Thạch Kháng | 3000 | |
Bảo Thạch Tấn Công | 3000 | |
Khoan Kim Cương | 10 | |
Túi Luyện Hóa | 3000 | |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 100 | |
Á Quân | Đồng thường | 200 Vạn |
Đồng khóa | 50 Vạn | |
Xu Mốc Nạp | 80 | |
Bảo Thạch Phát Huy | 2000 | |
Bảo Thạch Kháng | 2000 | |
Bảo Thạch Tấn Công | 2000 | |
Khoan Kim Cương | 8 | |
Túi Luyện Hóa | 2000 | |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 80 | |
Tứ Cường | Đồng thường | 100 Vạn |
Đồng khóa | 50 Vạn | |
Xu Mốc Nạp | 60 | |
Bảo Thạch Phát Huy | 1000 | |
Bảo Thạch Kháng | 1000 | |
Bảo Thạch Tấn Công | 1000 | |
Khoan Kim Cương | 6 | |
Túi Luyện Hóa | 1000 | |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 60 | |
8 Cường | Đồng thường | 80 Vạn |
Đồng khóa | 50 Vạn | |
Xu Mốc Nạp | 40 | |
Bảo Thạch Phát Huy | 500 | |
Bảo Thạch Kháng | 500 | |
Bảo Thạch Tấn Công | 500 | |
Khoan Kim Cương | 4 | |
Túi Luyện Hóa | 500 | |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 40 | |
16 Cường | Đồng thường | 50 Vạn |
Đồng khóa | 50 Vạn | |
Xu Mốc Nạp | 20 | |
Bảo Thạch Phát Huy | 300 | |
Bảo Thạch Kháng | 300 | |
Bảo Thạch Tấn Công | 300 | |
Khoan Kim Cương | 2 | |
Túi Luyện Hóa | 300 | |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 20 | |
Trên 16 Cường | Đồng thường | 30 Vạn |
Đồng khóa | 50 Vạn | |
Xu Mốc Nạp | 10 | |
Bảo Thạch Phát Huy | 100 | |
Bảo Thạch Kháng | 100 | |
Bảo Thạch Tấn Công | 100 | |
Khoan Kim Cương | 1 | |
Túi Luyện Hóa | 100 | |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 10 |
Tranh Đoạt Lãnh Thổ:
- Thời gian: Thứ 7 và chủ nhật hàng tuần, Báo Danh Lúc 19h30, 20h00 Bắt Đầu Đánh.
- Phần Thưởng:
Top | Vật Phẩm | Số Lượng |
1 | Đồng Thường | 100 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 1000 | |
2 | Đồng Thường | 90 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 900 | |
3 | Đồng Thường | 80 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 800 | |
4 | Đồng Thường | 70 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 700 | |
5 | Đồng Thường | 60 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 600 | |
6 | Đồng Thường | 50 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 500 | |
7 | Đồng Thường | 40 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 400 | |
8 | Đồng Thường | 30 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 300 | |
9 | Đồng Thường | 20 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 200 | |
10 | Đồng Thường | 10 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 100 | |
> 11 | Đồng Thường | 10 Vạn |
Túi Luyện Hóa | 100 |
Công Thành Chiến:
- Thời gian: Thứ 6 hàng tuần, Báo Danh Lúc 19h30, 20h00 Bắt Đầu Đánh.
- Chỉ Bang Chủ Top 1 Mới Nhận Được Đồng Thường Và Chia Cho ae Bang, Số Lượng Đồng Sẽ Tăng Giảm Tùy Theo Số Lượng Acc Key.
- Phần Thưởng:
Phần Thưởng | ||
Top | Vật Phẩm | Số Lượng |
Bang Chủ Top 1 | Thần Sa Dẫn | 200 |
Xu Mốc Nạp | 100 | |
Túi Mảnh Luyện Hóa | 3000 | |
Đồng Thường | 1000 Vạn | |
Danh Hiệu Thiên Hạ Đệ Nhất Bang | 1 | |
Thành Viên Bang Top 1 | Thần Sa Dẫn | 200 |
Xu Mốc Nạp | 100 | |
Túi Mảnh Luyện Hóa | 3000 | |
Danh Hiệu Thiên Hạ Đệ Nhất Bang | 1 | |
Bang Chủ & Thành Viên Top 2 | Thần Sa Dẫn | 200 |
Xu Mốc Nạp | 100 | |
Túi Mảnh Luyện Hóa | 2000 | |
Danh Hiệu Thiên Hạ Đệ Nhị Bang | 1 | |
Bang Chủ & Thành Viên Top 3 | Thần Sa Dẫn | 100 |
Xu Mốc Nạp | 50 | |
Túi Mảnh Luyện Hóa | 1000 | |
Bang Chủ & Thành Viên Top 4 | Thần Sa Dẫn | 100 |
Xu Mốc Nạp | 50 | |
Túi Mảnh Luyện Hóa | 1000 |
Thiên Tầng Tháp:
- Thời gian: Hàng Ngày Bắt Đầu Lúc 12h00 Kết Thúc Lúc 19h00 .
- Nhận Thưởng Từ 21h00 Đến 23h00 Hàng Ngày.
- Phần Thưởng:
Phần Thưởng | ||
Top | Vật Phẩm | Số Lượng |
1 | Thần Sa Dẫn | 50 |
Xu Mốc Nạp | 10 | |
Đồng Thường | 300 Vạn | |
2 | Thần Sa Dẫn | 40 |
Xu Mốc Nạp | 8 | |
Đồng Thường | 200 Vạn | |
3 | Thần Sa Dẫn | 30 |
Xu Mốc Nạp | 6 | |
Đồng Thường | 100 Vạn | |
4-10 | Thần Sa Dẫn | 20 |
Xu Mốc Nạp | 4 | |
Đồng Thường | 50 Vạn |
Thần Trùng Trấn:
- Thời gian: Hàng Ngày, Ngày 1 lần .
- Phần Thưởng:
Phần Thưởng | |
Vật Phẩm | Số Lượng |
Hoàng Long Kỳ Lệnh | 20 |
Xu Mốc Nạp | 6 |
Đồng Thường | 100 Vạn |